Nam giới không nên xem nhẹ các triệu chứng này vì đó có thể là dấu hiệu ung thư vòm họng ở nam.
Ung thư vòm họng là một loại ung thư vùng đầu và cổ bắt đầu từ các mô của vòm họng (1). Ung thư vòm họng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi (1). Nam giới có xu hướng mắc ung thư vòm họng nhiều hơn phụ nữ (1). Dưới đây là những dấu hiệu quan trọng giúp nhận diện ung thư vòm họng sớm, từ đó có biện pháp điều trị kịp thời và hiệu quả.
Các dấu hiệu ung thư vòm họng ở nam giới (2)
Ung thư vòm họng có thể biểu hiện qua nhiều dấu hiệu khác nhau, tùy vào vị trí và mức độ lan rộng của khối u. Dưới đây là những dấu hiệu thường gặp:
1. Dấu hiệu ở mũi
Một số bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng ở mũi như nghẹt mũi, chảy máu mũi, dịch mũi chảy xuống họng, nói giọng mũi hoặc có mùi hôi khó chịu. Những triệu chứng này thường tỉ lệ thuận với kích thước khối u và mức độ xâm lấn của bệnh. Khoảng 80% bệnh nhân bị ung thư vòm họng gặp phải các triệu chứng này.
2. Dấu hiệu về tai
Ung thư vòm họng có thể gây tắc nghẽn ống Eustachian (vòi nhĩ), dẫn đến một số triệu chứng ở tai như mất thính lực dẫn truyền, dịch tai giữa hoặc cảm giác đầy tai. Khoảng một nửa số bệnh nhân mắc ung thư vòm họng có các triệu chứng tai do khối u gây tắc nghẽn ống Eustachian. Nếu một người lớn có dịch tai chỉ ở một bên, họ cần được kiểm tra vòm họng để loại trừ khả năng có khối u.

Xuất hiện các dấu hiệu bất thường ở tai có thể là dấu hiệu của ung thư vòm họng. (2)
(hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa)
3. Dấu hiệu về thần kinh
Khối u có thể lan vào trong sọ não, hiện tượng này xảy ra ở khoảng 8 - 12% bệnh nhân ung thư vòm họng, dẫn đến các triệu chứng liên quan đến các dây thần kinh sọ. Liệt dây thần kinh sọ xuất hiện ở khoảng 20% bệnh nhân và có thể là triệu chứng đầu tiên. Dây thần kinh thường bị ảnh hưởng nhất là dây thần kinh abducens
4. Dấu hiệu ở hạch bạch huyết
Sưng hạch bạch huyết ở cổ là triệu chứng phổ biến đầu tiên của ung thư vòm họng. Các hạch bạch huyết ở đỉnh tam giác cổ sau và hạch trên cổ là những hạch đầu tiên bị ảnh hưởng, cùng với hạch sau họng. Hạch trên xương đòn là dấu hiệu của ung thư giai đoạn muộn.

Sưng hạch bạch huyết là dấu hiệu đáng quan ngại của ung thư vòm họng ở nam giới.
(hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa)
5. Dấu hiệu di căn xa và hội chứng paraneoplastic
Các triệu chứng liên quan đến di căn xa ít khi được phát hiện ngay từ đầu. Những khu vực thường bị di căn là gan và phổi. Đôi khi, việc xác định vị trí của khối u chính sẽ gặp khó khăn khi có tổn thương phổi di căn. Chụp PET có thể giúp phân biệt giữa các loại bệnh này. Một số trường hợp có thể xuất hiện các triệu chứng của bệnh viêm da cơ (dermatomyositis). Quá trình tiến triển của bệnh có thể bắt đầu từ khối u ác tính hoặc xuất hiện sau khi đã được chẩn đoán ung thư vòm họng.
Nguyên nhân gây ung thư vòm họng ở nam giới
1. HPV – Nguyên nhân tiềm ẩn
Một số nghiên cứu cho thấy trong một số trường hợp hiếm gặp, HPV (đặc biệt là HPV týp 16) cũng có thể gây ung thư vòm họng (1). HPV (Human Papillomavirus)- vi rút gây u nhú ở người, lây truyền phổ biến qua quan hệ tình dục. Ngoài ra, HPV còn có thể lây qua tiếp xúc sinh dục, tiếp xúc da kề da với các vùng da, niêm mạc nhiễm vi rút và lây truyền từ mẹ sang con (hiếm gặp) (3). Theo nghiên cứu, hầu hết các trường hợp nhiễm HPV đều mắc phải trong năm đầu tiên quan hệ tình dục, và nguy cơ nhiễm tỷ lệ thuận với số lượng bạn tình (4). Mặc dù phần lớn trường hợp nhiễm HPV không có triệu chứng và tự đào thải, nhưng việc nhiễm HPV dai dẳng có thể dẫn đến tiền ung thư và một số bệnh ung thư liên quan (5).

Trong một số trường hợp hiếm gặp, HPV (đặc biệt là HPV týp 16) cũng có thể gây ung thư vòm họng (1)
(hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa)
2. Nhiễm vi rút Epstein-Barr (EBV) (1) (6)
EBV là một loại vi rút phổ biến và có thể âm thầm gây ra những thay đổi trong tế bào, làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng sau này. Ở Anh, khoảng 8 trên 10 ca ung thư vòm họng có liên quan đến vi rút này.
3. Yếu tố di truyền (1)
Có người thân trong gia đình mắc ung thư vòm họng
4. Môi trường và dinh dưỡng (1)
Những người sống ở các khu vực như Đông Nam Á, Bắc Phi và Bắc Cực có nguy cơ cao mắc ung thư vòm họng. Ngoài ra, nếu ăn nhiều thực phẩm như cá và thịt ướp muối (có chứa chất gây ung thư), nguy cơ cũng tăng lên.
5. Sử dụng thuốc lá và hút thuốc thụ động (1)
Hút thuốc lá là một trong những nguyên nhân gây ung thư vòm họng. Nếu tiếp xúc với khói thuốc, dù không hút trực tiếp, bạn cũng có thể bị ảnh hưởng và dễ mắc bệnh.
6. Uống rượu thường xuyên (1)
Uống rượu nặng và thường xuyên cũng làm tăng nguy cơ mắc ung thư vòm họng.
Các biện pháp giúp giảm nguy cơ ung thư vòm họng ở nam giới (7)
Không có cách chắc chắn nào để ngăn ngừa ung thư vòm họng. Nhưng có thể thực hiện các cách sau để giảm nguy cơ mắc bệnh.
1. Hạn chế hút thuốc và uống rượu, bia
Thuốc lá và rượu là nguyên nhân gây ra nhiều loại ung thư, trong đó có ung thư vòm họng. Vì vậy, tránh thuốc lá và rượu không chỉ giúp giảm nguy cơ ung thư vòm họng mà còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe nói chung.

Không sử dụng thuốc lá và rượu,bia
(hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa)
2. Hạn chế ăn các loại thực phẩm có hại
Chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc ung thư vòm họng. Các loại thực phẩm như cá ướp muối và thực phẩm có nhiều muối được cho là có liên quan đến ung thư vòm họng. Ở những vùng như miền Nam Trung Quốc, Bắc Phi, và Bắc Cực, việc ăn những thực phẩm này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Tuy nhiên, ở những người gốc Đông Nam Á chuyển đến Mỹ và ăn chế độ ăn kiểu Mỹ, nguy cơ mắc ung thư vòm họng lại thấp hơn. Vì vậy, hạn chế ăn các loại thực phẩm chứa nhiều muối có thể giúp giảm nguy cơ.
Ung thư vòm họng ở nam là một căn bệnh có thể phòng ngừa được, vì nhiều yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát hoặc thay đổi, bao gồm hạn chế hút thuốc lá, uống rượu bia và ăn các thực phẩm muối mặn. Phát hiện sớm các dấu hiệu ung thư vòm họng ở nam giới và thực hiện các biện pháp giúp hạn chế nguy cơ rủi ro mắc bệnh, góp phần bảo vệ sức khỏe.
Tìm địa điểm tư vấn hoặc đặt lịch với trung tâm y tế gần nhất ngay hôm nay!
Tài liệu tham khảo:
(1) National Cancer Institute. Nasopharyngeal Cancer Treatment (Adult) - Patient Version. 2021. https://www.cancer.gov/types/head-and-neck/patient/adult/nasopharyngeal-treatment-pdq.
(2) Shah AB, Nagalli S. Nasopharyngeal Carcinoma. StatPearls. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2025 Jan. Available from: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK554588/
(3) Chandra, M., et al. Sexuality Education and Its Impact on Adolescent Health: A Review. PMC, 2017. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33101476/.
(4) Braaten KP et al.Human Papillomavirus (HPV), HPV-Related Diseases, and the HPV Vaccine, Rev Obstet Gynecol. 2008;1:2–10
(5) Centers for Disease Control and Prevention. Epidemiology and Prevention of Vaccine-Preventable Diseases ("The Pink Book"), 14th ed., Centers for Disease Control and Prevention, 2021. https://www.cdc.gov/pinkbook/hcp/table-of-contents/index.html. Accessed 19 August 2024
(6) Cancer Research UK. Risks and causes of nasopharyngeal cancer https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/nasopharyngeal-cancer/risks-causes?
(7) American Cancer Society. Prevention of Nasopharyngeal Cancer. 2021. https://www.cancer.org/cancer/types/nasopharyngeal-cancer/causes-risks-prevention/prevention.html.
(8) PubMed. NIH: Nasopharyngeal Cancer Incidence and Mortality in 185 Countries in 2020 and the Projected Burden in 2040: Population-Based Global Epidemiological Profiling. Sep 20, 2023 https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10551785/